Bảng đơn vị và cách quy đổi phân số-số thập phân
📏 Bảng đơn vị Độ dài (mét)
| Đơn vị | Ký hiệu | So với mét (m) | Giải thích |
|---|---|---|---|
| nanomét | nm | 1/1.000.000.000 = 0,000000001 m | nhỏ hơn mét 1 tỷ lần (ít dùng) |
| micromét | µm | 1/1.000.000 = 0,000001 m | nhỏ hơn mét 1 triệu lần (ít dùng) |
| milimét | mm | 1/1.000 = 0,001 m | nhỏ hơn mét 1000 lần |
| centimét | cm | 1/100 = 0,01 m | nhỏ hơn mét 100 lần |
| decimét | dm | 1/10 = 0,1 m | nhỏ hơn mét 10 lần |
| mét | m | 1 m | đơn vị gốc |
| decamét | dam | 10 m | gấp 10 mét |
| hectomét | hm | 100 m | gấp 100 mét |
| kilômét | km | 1.000 m | gấp 1000 mét |
| megamét | Mm | 1.000.000 m | gấp 1 triệu mét (ít dùng) |
| gigamét | Gm | 1.000.000.000 m | gấp 1 tỷ mét (ít dùng) |
⚖️ Bảng đơn vị Khối lượng (gam)
| Đơn vị | Ký hiệu | So với gam (g) | Giải thích |
|---|---|---|---|
| nanogam | ng | 1/1.000.000.000 = 0,000000001 g | nhỏ hơn gam 1 tỷ lần (ít dùng) |
| microgam | µg | 1/1.000.000 = 0,000001 g | nhỏ hơn gam 1 triệu lần (ít dùng) |
| miligam | mg | 1/1.000 = 0,001 g | nhỏ hơn gam 1000 lần |
| centigam | cg | 1/100 = 0,01 g | nhỏ hơn gam 100 lần |
| decigam | dg | 1/10 = 0,1 g | nhỏ hơn gam 10 lần |
| gam | g | 1 g | đơn vị gốc |
| decagam | dag | 10 g | gấp 10 gam |
| hectogam | hg | 100 g | gấp 100 gam |
| kilôgam | kg | 1.000 g | gấp 1000 gam |
| megagam | Mg | 1.000.000 g = 1.000 kg | 1 tấn (ít dùng) |
| gigagam | Gg | 1.000.000.000 g = 1.000.000 kg | 1000 tấn (ít dùng) |
💧 Bảng đơn vị Thể Tích (L)
| Đơn vị | Ký hiệu | So với lít (L) | Giải thích |
|---|---|---|---|
| nanolít | nL | 1/1.000.000.000 = 0,000000001 L | nhỏ hơn lít 1 tỷ lần (ít dùng) |
| microlít | µL | 1/1.000.000 = 0,000001 L | nhỏ hơn lít 1 triệu lần (ít dùng) |
| mililít | mL | 1/1.000 = 0,001 L | nhỏ hơn lít 1000 lần |
| centilít | cL | 1/100 = 0,01 L | nhỏ hơn lít 100 lần |
| decilít | dL | 1/10 = 0,1 L | nhỏ hơn lít 10 lần |
| lít | L | 1 L | đơn vị gốc |
| decalít | daL | 10 L | gấp 10 lít |
| hectolít | hL | 100 L | gấp 100 lít |
| kilolít | kL | 1.000 L = 1 m³ | gấp 1000 lít |
| megalít | ML | 1.000.000 L | 1 triệu lít (ít dùng) |
| gigalít | GL | 1.000.000.000 L | 1 tỷ lít (ít dùng) |
“thước kẻ” chỉ từ mili → kilo
📏 Độ dài — từ mili đến kilo (đơn vị gốc: m)
1/1.000 = 0,001 m
mili (mm)
1/100 = 0,01 m
centi (cm)
1/10 = 0,1 m
deci (dm)
1 m
m (mét)
×10 = 10 m
deca (dam)
×100 = 100 m
hecto (hm)
×1.000 = 1.000 m
kilo (km)
Mỗi nấc sang trái chia 10, sang phải nhân 10.
⚖️ Khối lượng — từ mili đến kilo (đơn vị gốc: g)
1/1.000 = 0,001 g
mili (mg)
1/100 = 0,01 g
centi (cg)
1/10 = 0,1 g
deci (dg)
1 g
g (gam)
×10 = 10 g
deca (dag)
×100 = 100 g
hecto (hg)
×1.000 = 1.000 g = 1 kg
kilo (kg)
Ghi nhớ: 1.000 g = 1 kg.
💧 Thể tích — từ mili đến kilo (đơn vị gốc: L)
1/1.000 = 0,001 L
mili (mL)
1/100 = 0,01 L
centi (cL)
1/10 = 0,1 L
deci (dL)
1 L
L (lít)
×10 = 10 L
deca (daL)
×100 = 100 L
hecto (hL)
×1.000 = 1.000 L = 1 m³
kilo (kL)
Ghi nhớ: 1 kL = 1 m³.
ví dụ gần gũi trong đời sống cho từng mức từ mili → kilo.
📏 Độ dài (mét)
- 1 milimét (mm) = độ dày của tờ giấy.
- 1 centimét (cm) = chiều rộng ngón tay út.
- 1 decimét (dm = 10 cm) = bề rộng cuốn sách nhỏ.
- 1 mét (m) = chiều cao bàn học sinh.
- 1 decamét (dam = 10 m) = chiều dài một xe buýt.
- 1 hectomét (hm = 100 m) = khoảng cách từ cổng trường đến lớp.
- 1 kilômét (km = 1000 m) = khoảng 10 phút đi bộ.
⚖️ Khối lượng (gam)
- 1 miligam (mg) = bụi phấn viết bảng (rất nhẹ).
- 1 centigam (cg = 0,01 g) = hạt muối nhỏ.
- 1 decigam (dg = 0,1 g) = 1 hạt gạo nếp.
- 1 gam (g) = 1 chiếc kẹp giấy.
- 10 gam = 1 cái thìa cà phê đường.
- 100 gam (hg) = 1 quả trứng gà.
- 1 kilôgam (kg) = 1 túi gạo nhỏ hoặc 1 chai nước suối 1 lít.
💧 Thể tích (lít)
- 1 mililít (mL) = 1 giọt nước.
- 1 centilít (cL = 10 mL) = khoảng 2 thìa cà phê nước.
- 1 decilít (dL = 100 mL) = 1/2 cốc uống nước nhỏ.
- 1 lít (L) = 1 chai nước lọc loại thường.
- 10 lít = 1 xô nước nhỏ.
- 100 lít (hL) = thùng phi nhựa xanh (loại nhỏ).
- 1 kilôlít (kL = 1000 L) = bồn chứa nước trong gia đình.
🧠 Bài tập đổi đơn vị (mili → kilo) – click để xem đáp án
Bài 1 – Độ dài: Một đoạn dây dài
3 750 mm. Hãy đổi ra mét và centimét.Đáp án / Hướng dẫn
1 cm = 10 mm ⇒ 3 750 mm = 375 cm.
1 m = 100 cm ⇒ 375 cm = 375 : 100 = 3,75 m.
Vậy: 3,75 m hoặc 375 cm.
1 m = 100 cm ⇒ 375 cm = 375 : 100 = 3,75 m.
Vậy: 3,75 m hoặc 375 cm.
Bài 2 – Độ dài: Một sợi dây dài
2,4 m cắt đều thành 3 đoạn. Mỗi đoạn dài bao nhiêu cm?Đáp án / Hướng dẫn
2,4 m = 240 cm. Chia 3: 240 : 3 = 80 cm.
Bài 3 – Độ dài: Bạn An đi buổi sáng
1,2 km và buổi chiều 350 m. Tổng quãng đường bao nhiêu m và km?Đáp án / Hướng dẫn
1,2 km = 1 200 m. Tổng: 1 200 m + 350 m = 1 550 m = 1,55 km.
Bài 4 – Khối lượng: Một quả cam nặng
250 g. Đổi ra kg và miligam.Đáp án / Hướng dẫn
1 kg = 1 000 g ⇒ 250 g = 250 : 1 000 = 0,25 kg.
1 g = 1 000 mg ⇒ 250 g = 250 × 1 000 = 250 000 mg.
1 g = 1 000 mg ⇒ 250 g = 250 × 1 000 = 250 000 mg.
Bài 5 – Khối lượng: Một túi gạo nặng
5 kg. Hãy đổi ra gam và hectogam (hg).Đáp án / Hướng dẫn
5 kg = 5 × 1 000 = 5 000 g.
1 hg = 100 g ⇒ 5 000 g = 5 000 : 100 = 50 hg.
1 hg = 100 g ⇒ 5 000 g = 5 000 : 100 = 50 hg.
Bài 6 – Khối lượng: Một chiếc bánh nặng
750 g. Bé ăn 2/5 cái bánh. Phần còn lại nặng bao nhiêu g?Đáp án / Hướng dẫn
Ăn 2/5 của 750 g: 750 × 2/5 = 300 g. Còn lại: 750 − 300 = 450 g.
Bài 7 – Thể tích: Một chai nước có dung tích
2,5 L. Hãy đổi ra mL và cL.Đáp án / Hướng dẫn
1 L = 1 000 mL ⇒ 2,5 L = 2 500 mL.
1 L = 100 cL ⇒ 2,5 L = 250 cL.
1 L = 100 cL ⇒ 2,5 L = 250 cL.
Bài 8 – Thể tích: Một bình đong
1,2 L rót đều vào 4 cốc. Mỗi cốc bao nhiêu mL?Đáp án / Hướng dẫn
1,2 L = 1 200 mL. Chia 4: 1 200 : 4 = 300 mL/cốc.
Bài 9 – Bảng đổi nhanh: Điền kết quả đổi đơn vị.
- a)
0,6 km= … m - b)
45 dL= … L - c)
3 200 mg= … g
Đáp án / Hướng dẫn
a) 0,6 km = 0,6 × 1 000 = 600 m.
b) 45 dL = 45 ÷ 10 = 4,5 L.
c) 3 200 mg = 3 200 ÷ 1 000 = 3,2 g.
b) 45 dL = 45 ÷ 10 = 4,5 L.
c) 3 200 mg = 3 200 ÷ 1 000 = 3,2 g.
Bài 10 – Hỗn hợp độ dài: Sáng đi
3 km 250 m, chiều đi 1,75 km. Hỏi cả ngày đi bao nhiêu m?Đáp án / Hướng dẫn
Sáng: 3 km 250 m = 3 250 m.
Chiều: 1,75 km = 1 750 m.
Tổng: 3 250 + 1 750 = 5 000 m.
Chiều: 1,75 km = 1 750 m.
Tổng: 3 250 + 1 750 = 5 000 m.
🧠 Cách đổi phân số thành số thập phân
Trường hợp mẫu: mẫu số là 10, 100, 1000, 10 000… (tức 10^n)
Quy tắc: đếm số chữ số 0 của mẫu số rồi dịch dấu phẩy sang trái bấy nhiêu chữ số ở tử.
- 1/10 → 1 dịch 1 chữ số → 0,1
- 1/100 → 1 dịch 2 chữ số → 0,01
- 1/1000 → 1 dịch 3 chữ số → 0,001 ✅
- 7/1000 → 7 dịch 3 chữ số → 0,007
- 35/100 → 35 dịch 2 chữ số → 0,35
- 250/1000 → dịch 3 chữ số → 0,250 = 0,25
Mẹo: nếu tử không đủ chữ số, thêm số 0 ở bên trái cho đủ rồi mới đặt dấu phẩy.
Mẫu số
không phải
10^n (ví dụ 2, 4, 5, 8, 20, 25…)
Biến đổi mẫu thành 10^n bằng cách nhân cả tử và mẫu cùng một số.
- 2/5 → nhân 2: 4/10 → 0,4
- 3/4 → nhân 25: 75/100 → 0,75
- 7/8 → nhân 125: 875/1000 → 0,875
- 9/20 → nhân 5: 45/100 → 0,45
- 11/25 → nhân 4: 44/100 → 0,44
Mẹo nhanh:
…/2 ×5 → /10 | …/4 ×25 → /100 | …/5 ×2 → /10 | …/8 ×125 → /1000 | …/25 ×4 → /100
🔁 Cách đổi số thập phân thành phân số
- Đếm chữ số sau dấu phẩy (n):
- 0,37 có 2 chữ số sau phẩy → mẫu là 100.
- Viết tử là toàn bộ phần sau dấu phẩy:
- 0,37 → 37/100.
- Rút gọn nếu cần:
- 0,25 → 25/100 = 1/4;
- 2,5 → 25/10 = 5/2.
⚠️ Lỗi hay gặp & cách tránh
- Viết thiếu số 0: 7/1000 không phải 0,07 mà là 0,007 → nhớ “mẫu có 3 số 0, thì viết đủ 3 chữ số sau phẩy (bù 0 nếu thiếu)”.
- Quên rút gọn khi đổi từ thập phân sang phân số (ví dụ 0,50 = 50/100 = 1/2).
📝 Bài tập thực hành (đáp án ẩn/hiện)
Copy toàn khối HTML dưới vào WordPress → khối “Custom HTML”.
Phần Hiện tất cả/Ẩn tất cả dùng JS tùy chọn; nếu site chặn JS, bạn vẫn click từng câu để xem đáp án được.
1) Đổi phân số có mẫu 10, 100, 1000 → số thập phân
a)
1/10 b) 6/100 c) 7/1000 d) 35/100 e) 250/1000
Đáp án / Hướng dẫn
a) 1/10 = 0,1 (dịch 1 chữ số).
b) 6/100 = 0,06 (dịch 2 chữ số, thêm 0).
c) 7/1000 = 0,007 (dịch 3 chữ số, thêm 0).
d) 35/100 = 0,35.
e) 250/1000 = 0,250 = 0,25.
b) 6/100 = 0,06 (dịch 2 chữ số, thêm 0).
c) 7/1000 = 0,007 (dịch 3 chữ số, thêm 0).
d) 35/100 = 0,35.
e) 250/1000 = 0,250 = 0,25.
2) Đổi phân số có mẫu khác 10^n → số thập phân
a)
3/4 b) 2/5 c) 7/8 d) 11/25 e) 9/20
Đáp án / Hướng dẫn
a) 3/4 = (×25) = 75/100 = 0,75.
b) 2/5 = (×2) = 4/10 = 0,4.
c) 7/8 = (×125) = 875/1000 = 0,875.
d) 11/25 = (×4) = 44/100 = 0,44.
e) 9/20 = (×5) = 45/100 = 0,45.
b) 2/5 = (×2) = 4/10 = 0,4.
c) 7/8 = (×125) = 875/1000 = 0,875.
d) 11/25 = (×4) = 44/100 = 0,44.
e) 9/20 = (×5) = 45/100 = 0,45.
3) Đổi số thập phân → phân số (rút gọn nếu được)
a)
0,4 b) 0,37 c) 0,125 d) 2,5 e) 0,50
Đáp án / Hướng dẫn
a) 0,4 = 4/10 = 2/5.
b) 0,37 = 37/100 (không rút gọn được).
c) 0,125 = 125/1000 = (÷125) = 1/8.
d) 2,5 = 25/10 = 5/2.
e) 0,50 = 50/100 = 1/2.
b) 0,37 = 37/100 (không rút gọn được).
c) 0,125 = 125/1000 = (÷125) = 1/8.
d) 2,5 = 25/10 = 5/2.
e) 0,50 = 50/100 = 1/2.
4) Điền số / so sánh
a)
__ / 1000 = 0,032 b) 0,7 = __ / 10 c) 0,045 < hay > 0,5?
Đáp án / Hướng dẫn
a) 0,032 → 32/1000 ⇒ điền 32.
b) 0,7 = 7/10 ⇒ điền 7.
c) 0,045 0,045 < 0,5.
b) 0,7 = 7/10 ⇒ điền 7.
c) 0,045 0,045 < 0,5.
5) Bài toán lời văn
Một cái bánh nặng
3/4 kg. Bé An ăn 0,25 kg. Hỏi còn lại bao nhiêu kg?
Đáp án / Hướng dẫn
3/4 kg = 0,75 kg. Còn lại: 0,75 − 0,25 = 0,50 kg = 1/2 kg.
🧠 Bộ 20 bài tập – Phân số, số thập phân & đổi đơn vị
Phần 1: Đổi phân số mẫu 10, 100, 1000 → số thập phân
Bài 1: 1/10 → ?
Đáp án
1/10 = 0,1
Bài 2: 7/100 → ?
Đáp án
7/100 = 0,07
Bài 3: 45/100 → ?
Đáp án
45/100 = 0,45
Bài 4: 3/1000 → ?
Đáp án
3/1000 = 0,003
Bài 5: 250/1000 → ?
Đáp án
250/1000 = 0,250 = 0,25
Phần 2: Đổi phân số mẫu khác → số thập phân
Bài 6: 2/5 → ?
Đáp án
2/5 = 4/10 = 0,4
Bài 7: 3/4 → ?
Đáp án
3/4 = 75/100 = 0,75
Bài 8: 7/8 → ?
Đáp án
7/8 = 875/1000 = 0,875
Bài 9: 11/25 → ?
Đáp án
11/25 = 44/100 = 0,44
Bài 10: 9/20 → ?
Đáp án
9/20 = 45/100 = 0,45
Phần 3: Đổi số thập phân → phân số
Bài 11: 0,6 → ?
Đáp án
0,6 = 6/10 = 3/5
Bài 12: 0,37 → ?
Đáp án
0,37 = 37/100
Bài 13: 0,125 → ?
Đáp án
0,125 = 125/1000 = 1/8
Bài 14: 0,50 → ?
Đáp án
0,50 = 50/100 = 1/2
Bài 15: 2,5 → ?
Đáp án
2,5 = 25/10 = 5/2
Phần 4: Bài toán ứng dụng
Bài 16: Một đoạn dây dài 3,75 m. Hãy viết dưới dạng phân số (mẫu 100).
Đáp án
3,75 m = 375/100 m
Bài 17: Một quả cam nặng 0,25 kg. Hãy đổi ra gam và viết dưới dạng phân số của kg.
Đáp án
0,25 kg = 250 g = 1/4 kg
Bài 18: Một chai nước 1,5 L. Hãy đổi ra mL và phân số của L.
Đáp án
1,5 L = 1500 mL = 15/10 L = 3/2 L
Bài 19: Một bạn đi 2,4 km buổi sáng và 750 m buổi chiều. Tổng quãng đường bao nhiêu km?
Đáp án
2,4 km = 2400 m; 2400 + 750 = 3150 m = 3,15 km
Bài 20: Một bánh nặng 3/4 kg, ăn mất 0,25 kg. Còn lại bao nhiêu?
Đáp án
3/4 = 0,75; 0,75 − 0,25 = 0,50 kg = 1/2 kg