Similar Posts
Bảng đơn vị và cách quy đổi phân số-số thập phân
Bydmdfami
📏 Bảng đơn vị Độ dài (mét) Đơn vị Ký hiệu So với mét (m) Giải thích nanomét nm 1/1.000.000.000 = 0,000000001 m nhỏ hơn mét 1 tỷ lần (ít dùng) micromét µm 1/1.000.000 = 0,000001 m nhỏ hơn mét 1 triệu lần (ít dùng) milimét mm 1/1.000 = 0,001 m nhỏ hơn mét 1000…